Liệu giới răn “yêu thương kẻ thù” có còn thực tế trong thế giới hôm nay?

23 lượt xem

Cách đây không lâu, dư luận Việt Nam đã từng rúng động trước một câu chuyện bi thương: “Người đàn ông tự sát sau khi dùng súng tự chế bắn tài xế gây tai nạn khiến con mình chết.” (1) Người cha ấy, anh Nguyễn Vĩnh Phúc, đã mất đi đứa con gái 14 tuổi cách đó năm tháng vì tai nạn giao thông. Tòa án lúc bấy giờ đã “quyết định không khởi tố” vụ án. Khi công lý bị chối bỏ, nỗi đau của người cha không chỉ là mất con, mà còn là sự bất lực. Dù hành động cuối cùng của anh có thể bị lên án, nhưng thật không khó để hiểu rằng, đó là tiếng nổ của sự tuyệt vọng sau một hành trình dài “đấu tranh” đòi lại công bằng cho cô con gái yêu quý của mình. 

Câu chuyện này là một minh chứng đau đớn cho điều mà chúng ta vẫn thường thấy: khi bị tổn thương, con người muốn đáp trả. Đó là một phản ứng rất bản năng, bắt nguồn từ tâm lý, xã hội và cả sinh học. Khi cảm thấy thế giới mất đi sự công bằng, con người khao khát khôi phục lại trật tự. Họ tin rằng bằng cách gây ra tổn thương “tương đương” cho kẻ đã làm hại mình, họ có thể sẽ tìm thấy một sự “cân bằng” mới. Việc “ăn miếng trả miếng” cũng là một cách để bảo vệ lòng tự trọng đã bị chà đạp, lấy lại cảm giác kiểm soát và chứng minh rằng mình không phải là nạn nhân yếu đuối. Và sau cùng, khi cơn phẫn nộ, hận thù cuộn trào, trả thù trở thành một lối thoát để giải tỏa, mang lại cảm giác “hả dạ” nhất thời, dù thực tế, nó chỉ kéo chúng ta vào một vòng xoáy không lối thoát.

Đức Giê-su không hề xa lạ với những cảm xúc bản năng đó của con người. Thế nhưng, Ngài lại đưa ra một giới răn tưởng chừng như điên rồ: “Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ bách hại anh em” (Mt 5,44). Ngài còn dạy chúng ta cầu xin Thiên Chúa tha nợ cho mình cũng như chúng ta tha cho kẻ nợ ta. Và không chỉ một lần, mà là “bảy mươi lần bảy” (Mt 18,21) – nghĩa là luôn luôn và không có giới hạn. Nói theo ngôn ngữ con người, yêu thương kẻ thù có lẽ là một đòi hỏi khó nhất của Chúa Giê-su. Giới răn này được cắm rễ sâu trong chính mầu nhiệm Kitô giáo và được coi là nét đặc thù trong cung cách hành xử của người Kitô hữu. Theo các Giáo phụ, giới răn này thậm chí chỉ có nơi Kitô giáo, và hoàn toàn mới đối với Cựu Ước và với triết học ngoại giáo. Nhà thần học Tertullian gọi tình yêu cho kẻ thù là “luật căn bản”, còn đối với thánh Gioan Kim Khẩu thì nó là đỉnh cao của nhân đức.

Tuy nhiên, chúng ta có quyền tự hỏi: Liệu giới răn “yêu thương kẻ thù” có thực sự mang tính thực tế? Phải chăng nó là điều ảo tưởng, vượt quá sức con người? Lịch sử cho thấy chính Giáo hội không phải lúc nào cũng hoàn hảo, với những cuộc viễn chinh thập tự quân hay chiến tranh tôn giáo. Còn trong đời sống, làm sao một người mẹ có thể tha thứ cho kẻ đã sát hại con mình? Làm sao một người vợ có thể yêu thương người chồng đêm ngày bạo hành cô? Đó là còn chưa kể đến những cuộc chiến tranh quốc gia, vốn còn phức tạp hơn rất nhiều. Và còn biết bao những câu hỏi tại sao khác. Chúng ta sẽ đi về đâu nếu chúng ta không có một chống đối nào đối với kẻ tấn công mình, nếu chúng ta tha thứ cho họ thay vì đòi phải có sự công bằng?

Những câu hỏi ấy chính là cơ sở cho triết gia nổi tiếng Friedrich Nietzsche (1844-1900), triết gia người Đức, một nhà phê bình triệt để các giá trị đạo đức truyền thống, có một cái nhìn rất khác biệt và đầy thách thức về sự tha thứ.

Ông đã phê phán một cách triệt để rằng, tha thứ không phải là lòng cao thượng mà là “đạo đức nô lệ”. Nietzsche cho rằng những người yếu đuối, không thể tự vệ, đã biến sự bất lực của mình thành một đức tính, để cảm thấy ưu việt hơn những kẻ mạnh mẽ. Đối với ông, tha thứ chỉ làm suy yếu ý chí sống, và sự sống đích thực đòi hỏi con người phải vượt qua chính mình, chứ không phải cúi mình tha thứ. Phải thừa nhận cách nhìn của Nietzsche đã chạm đến một sự thật phũ phàng: nỗi đau và sự bất lực. Nhưng nếu chúng ta đi xa hơn, chúng ta sẽ nhận ra một điều quan trọng hơn: chúng ta sẽ đi về đâu nếu con người không có sự tha thứ? Thế giới sẽ ra sao nếu mỗi cuộc xung đột đều kết thúc bằng sự báo thù?

Vào dịp lễ tưởng niệm 80 năm biến cố đau thương ngày Mỹ ném bom nguyên tử xuống hai thành phố Hiroshima và Nagasaki của Nhật Bản, tôi thực sự bị choáng ngợp trước con số thống kê những người thiệt mạng (khoảng 150.000 đến 246.000 người). Tôi tự hỏi điều gì sẽ xảy ra nếu một trong hai cường quốc này không chịu “dừng lại”? Cuộc chiến sẽ kéo dài đến bao giờ? Và sẽ còn bao nhiêu mạng sống bị chôn vùi? Có lẽ, chỉ khi con người biết cách chấp nhận giơ tay ra cho nhau, xin lỗi và tha thứ cho nhau, con người mới có thể vượt qua những tranh chấp lâu đời và đập tan được vòng xoáy của sự thù hận. Dù biết rằng thật khó để quên đi một cách đơn thuần những thiệt hại đã xảy ra; nhưng rõ ràng, lòng thương xót và sự tha thứ, dù vượt quá sức con người, vẫn là những hành động hợp lý hơn cả. Có lẽ chỉ khi đã hòa giải được với các biến cố này, người ta mới có thể chữa lành những vết thương quá khứ và hy vọng đặt ra một khởi đầu mới với một tương lai hạnh phúc hơn.

 Trong một thế giới đầy rẫy sự chia rẽ và xung đột, giới răn yêu thương kẻ thù không phải là một lý tưởng xa vời nhưng là một con đường thực tế để kiến tạo hòa bình và hạnh phúc. Tha thứ không phải là sự yếu đuối, mà là sức mạnh của lòng trắc ẩn và khôn ngoan. Và đối với những người có niềm tin, chính tình yêu thương và sự tha thứ vô bờ bến của Thiên Chúa là động lực mạnh mẽ nhất, giúp họ vượt qua mọi rào cản để sống trọn vẹn giới răn cao cả này. Như thế, hòa bình thế giới không phải là một điều gì đó vĩ đại, xa xôi, nhưng nó được hiện thực hóa ngay tại đây và lúc này, bắt đầu từ chính trái tim biết yêu thương và tha thứ của mỗi chúng ta. Ước mong được như vậy.

  Đaminh Mai Văn Hải, S.J.

Nguồn: dongten.net

(1)  https://tuoitre.vn/nguoi-dan-ong-tu-sat-sau-khi-dung-sung-tu-che-ban-tai-xe-gay-tai-nan-khien-con-minh-chet-2025042813031168.htm (truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2025).

Có thể bạn quan tâm